kimpa.blog

🖋️

ACB

Báo cáo phân tích ngành ngân hàng

Cập nhật lần cuối: 05/07/2025

1, Phương pháp phân tích ngành ngân hàng

Đối với ngành ngân hàng nói riêng và ngành tài chính nói chung, tôi thường không quá tin các số liệu trong BCTC vì những người viết ra BCTC trong ngành này đều là những người sử dụng thành thạo các thủ thuật về tài chính.

Do đó đối với các ngân hàng ở Việt Nam, tôi thường phân tích dựa trên các dữ liệu sau:

Dựa trên các dữ liệu của ngành ngân hàng thì tôi thường sẽ nhìn vào 3 số liệu sau để định giá một ngân hàng:

2, Bảng số liệu ngân hàng

Năm BCTC Quý BCTC Vốn hóa (VND) Cho vay (VND) Khoản phải thu (VND) Khoản phải thu/Cho vay Phân loại sức khỏe tài chính Cho vay/Vốn hóa LNST 4 quý gần nhất (VND) LNST quý gần nhất (VND) P/E hiện tại P/E ứng với LNST quý gần nhất Chiến luợc phát triển Hệ sinh thái - Đánh giá dòng tiền Chính sách phân phối lợi nhuận
BID 2025 1 256,630,778,066,350 2,068,679,098,000,000 58,001,006,000,000 2.80% Tốt 8.1 25,643,720,000,000 5,955,262,000,000 10.0 10.8 Nhà nuớc, nhiệm vụ chính trị Cổ tức cổ phiếu 2023, 2024. KTPL %.
CTG 2025 1 229,298,647,639,600 1,762,190,229,000,000 44,224,217,000,000 2.51% Tốt 7.7 25,979,430,000,000 5,499,387,000,000 8.8 10.4 Nhà nuớc, nhiệm vụ chính trị Cổ tức cổ phiếu 2023. KTPL %.
PGB 2025 1 5,880,000,000,000 44,869,685,000,000 1,088,291,000,000 2.43% Tốt 7.6 278,333,000,000 76,583,000,000 21.1 19.2 TC Group Cổ tức cổ phiếu 2024. KTPL %.
NAB 2025 1 23,539,241,983,950 175,538,745,000,000 5,129,302,000,000 2.92% Tốt 7.5 3,785,031,000,000 976,120,000,000 6.2 6.0 Cổ tức cổ phiếu 2022-2025. KTPL %.
STB 2025 1 88,699,399,437,800 553,760,842,000,000 11,156,918,000,000 2.01% Tốt 6.2 10,872,782,000,000 2,896,692,000,000 8.2 7.7 Him Lam (Dương Công Minh) Cổ tức không có. KTPL %.
VIB 2025 1 54,815,951,796,000 329,264,074,000,000 6,097,006,000,000 1.85% Tốt 6.0 7,139,791,000,000 1,936,464,000,000 7.7 7.1 Beston, Funderra Cổ tức cổ phiếu + tiền 2023-2025. KTPL %.
ACB 2025 1 112,235,946,688,150 592,430,761,000,000 10,679,595,000,000 1.80% Tốt 5.3 16,562,615,000,000 3,678,266,000,000 6.8 7.6 Bán lẻ - cho vay cá nhân an toàn Không có hệ sinh thái đứng sau, cơ cấu cổ đông lớn đối trọng. Dòng tiền tăng trưởng an toàn, bền vững nhưng không đột biến Cổ tức tiền + cổ phiếu 2023, 2024, 2025. KTPL %.
MBB 2025 1 158,659,089,134,000 786,486,979,000,000 26,852,308,000,000 3.41% Tốt 5.0 25,001,927,000,000 6,674,879,000,000 6.3 5.9 Bán buôn + Bán lẻ. Các khoản cho vay cân đối giữa rủi ro và an toàn. Quân đội, nhiệm vụ chính trị Cổ tức tiền + cổ phiếu 2023-2025. KTPL %.
EIB 2025 1 43,730,168,203,800 178,533,424,000,000 5,472,052,000,000 3.07% Tốt 4.1 3,458,042,000,000 658,489,000,000 12.6 16.6 Cho vay hệ sinh thái để phục vụ thâu tóm các doanh nghiệp có dòng tiền khỏe Gelex (Tuấn mượt). Dòng tiền khỏe từ các doanh nghiệp trong hệ sinh thái như cảng, hạ tầng, vật liệu xây dựng,... Cổ tức cổ phiếu 2023, 2024. Cổ tức tiền 2024. KTPL %.
SSB 2025 1 52,632,500,000,000 209,845,503,000,000 8,153,314,000,000 3.89% Tốt 4.0 7,107,179,000,000 3,492,485,000,000 7.4 3.8 BRG Cổ tức cổ phiếu 2022-2024. KTPL %.
LPB 2025 1 97,833,488,775,000 347,669,189,000,000 7,857,577,000,000 2.26% Tốt 3.6 9,956,145,000,000 2,533,906,000,000 9.8 9.7 Thai Group Cổ tức cổ phiếu 2022-2024. Cổ tức tiền 2025. KTPL %.
VCB 2025 1 487,971,425,489,600 1,433,896,493,000,000 27,360,782,000,000 1.91% Tốt 2.9 33,968,850,000,000 8,701,726,000,000 14.4 14.0 Nhà nuớc, nhiệm vụ chính trị Cổ tức cổ phiếu 2023, 2025. KTPL %.
VBB 2025 1 7,068,019,157,100 96,036,461,000,000 4,153,779,000,000 4.33% Kém 13.6 1,041,643,000,000 198,160,000,000 6.8 8.9 Hoa Lâm Cổ tức cổ phiếu 2024-2025. KTPL %.
ABB 2025 1 8,694,308,800,800 96,332,824,000,000 4,126,314,000,000 4.28% Kém 11.1 718,173,000,000 332,530,000,000 12.1 6.5 Geleximco Cổ tức cổ phiếu 2022, 2023. KTPL %.
SHB 2025 1 52,854,711,026,000 558,296,462,000,000 36,593,819,000,000 6.55% Kém 10.6 9,609,015,000,000 3,496,350,000,000 5.5 3.8 T&T Group (bầu Hiển) - Dòng tiền tốt từ các doanh nghiệp năng lượng, Viettravel Cổ tức cổ phiếu 2022-2025. Cổ tức tiền 2024-2025. KTPL %.
KLB 2025 1 6,392,432,865,000 66,941,239,000,000 7,216,253,000,000 10.78% Kém 10.5 1,001,501,000,000 284,681,000,000 6.4 5.6 Cho vay hệ sinh thái Sunshine Group. Dòng tiền của hệ sinh thái khá yếu từ mảng BĐS. Không cổ tức. KTPL %.
VAB 2025 1 8,099,400,645,000 84,104,940,067,508 7,662,028,938,229 9.11% Kém 10.4 957,229,339,894 292,933,978,951 8.5 6.9 Việt Phương Cổ tức không có. KTPL %.
BVB 2025 1 7,063,631,552,000 69,732,343,000,000 4,029,491,000,000 5.78% Kém 9.9 320,101,000,000 64,109,000,000 22.1 27.5 VCI (gia đình Nguyễn Tấn Dũng) Cổ tức cổ phiếu 2023, 2024. KTPL %.
BAB 2025 1 11,496,262,116,000 109,795,253,000,000 5,651,021,000,000 5.15% Kém 9.6 1,033,694,000,000 293,210,000,000 11.1 9.8 TH Group (sữa TH) Cổ tức cổ phiếu 2022, 2024, 2025. KTPL %.
TPB 2025 1 36,326,897,695,000 259,070,461,000,000 14,473,140,000,000 5.59% Kém 7.1 6,295,528,000,000 1,686,691,000,000 5.8 5.4 Doji Cổ tức cổ phiếu + tiền 2023-2025. KTPL %.
MSB 2025 1 31,590,000,000,000 189,399,835,000,000 12,797,805,000,000 6.76% Kém 6.0 5,591,031,000,000 1,265,601,000,000 5.7 6.2 ROX Cổ tức cổ phiếu 2024. KTPL %.
OCB 2025 1 29,836,048,739,200 172,738,829,352,774 13,108,667,102,934 7.59% Kém 5.8 2,932,285,893,539 712,455,690,082 10.2 10.5 Cổ tức cổ phiếu 2023-2024. KTPL %.
HDB 2025 1 79,153,707,827,700 440,468,264,000,000 55,509,696,000,000 12.60% Kém 5.6 14,392,148,000,000 4,357,672,000,000 5.5 4.5 Bán lẻ + phát hành trái phiếu cho hệ sinh thái Sovico (Thảo Vietjet). Dòng tiền từ BĐS và Vietjet ổn định, tuy nhiên lãi suất HDB cho các cty thuộc hệ sinh thái vay khá cao nên cần đánh giá kỹ. Cổ tức cổ phiếu + tiền 2023, 2024. KTPL %.
SGB 2025 1 4,302,749,090,700 20,683,652,000,000 970,038,000,000 4.69% Kém 4.8 97,571,000,000 81,824,000,000 44.1 13.1 Cổ tức cổ phiếu 2024. KTPL %.
VPB 2025 1 148,761,067,518,750 713,554,849,000,000 50,333,839,000,000 7.05% Kém 4.8 16,779,897,000,000 3,934,954,000,000 8.9 9.5 MIK Group. Dòng tiền tuơng đối tốt Cổ tức tiền 2023-2025. KTPL %.
NVB 2025 1 16,491,786,514,000 76,816,268,000,000 10,060,879,000,000 13.10% Kém 4.7 -4,936,272,000,000 150,767,000,000 27.3 Sun Group Cổ tức không có. KTPL %.
TCB 2025 1 246,916,568,278,050 655,007,208,000,000 43,901,320,000,000 6.70% Kém 2.7 21,496,612,000,000 6,013,511,000,000 11.5 10.3 Vin, Masan, Masterise - Dòng tiền từ Masan tốt, Vin và Masterise cần phân tích thêm Cổ tức cổ phiếu + tiền 2024. KTPL %.

Cập nhật lần cuối: 05/07/2025

3, Các ngân hàng tôi đang quan tâm

ACB (ngân hàng an toàn)

TCB (thiên thời)

SHB (tiềm năng tương lai)

EIB (tiềm năng tương lai)

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Bài phân tích thể hiện quan điểm chủ quan của tác giả về ngành ngân hàng. Tác giả không khuyến khích hay kêu gọi bất kỳ ai đầu tư vào những doanh nghiệp này mà chỉ đưa ra những luận điểm để người đọc tham khảo.

Vì vậy, độc giả hãy nghiên cứu thật kỹ và tự chịu trách nhiệm cho những khoản đầu tư của mình. Tác giả sẽ không chịu bất cứ trách nhiệm nào liên quan đến các khoản đầu tư của độc giả!


Chúc các bạn đầu tư thành công!

Kim,