kimpa website logo kimpa.xyz

Danh mục đầu tư cá nhân

Đây là nơi tôi thống kê hiệu suất danh mục đầu tư cá nhân của mình hàng tuần. Giá chốt sổ các tài sản sẽ được lấy theo giá đóng cửa của ngày giao dịch cuối cùng trong tuần (thường là thứ 6).

Vui lòng đọc tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi tham khảo!

1, Tiêu chí & mục tiêu đầu tư

Tiêu chí chọn doanh nghiệp:

Chiến lược đầu tư:

Mục tiêu đầu tư:

2, Hiệu suất danh mục đầu tư

Giống với các quỹ đầu tư chuyên nghiệp, tôi sẽ lấy chỉ số chứng khoán VNINDEX làm thước đo hiệu suất cho danh mục đầu tư của mình. Việc so sánh này giúp sẽ tôi đánh giá hiệu suất danh mục của mình trong bối cảnh của thị trường chung.

Lưu ý rằng, vì mục tiêu của tôi là đạt hiệu suất cao hơn thị trường nên nếu danh mục của tôi lỗ 30% mà trong cùng khoảng thời gian đó VNINDEX giảm 50% thì danh mục vẫn đạt được sự hiệu quả theo mục tiêu mà tôi đề ra.

Bảng thống kê hiệu suất

Mốc thời gian Tăng trưởng NAV Tăng trưởng VNI
Đầu năm 2025 -0.11% -2.04%
20/10/2024* 10.45% -2.80%
CAGR** 39.97% 9.89%

Quay ngang điện thoại hoặc xem trên máy tính để hiển thị biểu đồ rõ hơn trên màn hình rộng.

*20/10/2024 là ngày tôi bắt đầu thực hiện báo cáo NAV hàng tuần.

**CAGR bắt đầu tính từ đầu năm 2024. Do tôi bắt đầu thực hiện báo cáo NAV hàng tuần từ 20/10/2024 nên không đủ dữ liệu để đo hiệu suất từ đầu năm. Để khắc phục vấn đề này, tôi lấy dữ liệu hiệu suất tài khoản đầu tư cá nhân năm 2024 của mình tại TCBS vì cách tính hiệu suất của họ giống tôi (xem thêm tại đây).

3, Cơ cấu danh mục

Danh mục của tôi được xây dựng theo hướng đa dạng hóa để:

4, Danh mục chi tiết theo tuần

Dưới đây là danh sách chi tiết các khoản đầu tư theo tuần, phần này bao gồm:

Danh mục tuần 2025-01-12

Thay đổi trong tuần:

Số lượng Tỷ trọng NAV
TYA 7100 16.97%
ACB 3000 11.36%
SGN 800 9.85%
VGG 1300 8.54%
DRI 4100 7.59%
Tiền mặt 7.45%
DNW 900 4.62%
GHC 1000 4.30%
NNC 1000 3.57%
GEG 2000 3.49%
AGX 300 3.28%
HAH 400 3.16%
PVP 1000 2.55%
KHS 1000 2.00%
PVI 200 1.87%
VSC 700 1.78%
HCM 400 1.73%
TNH 575 1.72%
DSE 400 1.57%
PHP 200 1.40%
ABT 200 1.20%

Danh mục tuần 2025-01-12

Thay đổi trong tuần:

Số lượng Tỷ trọng NAV
Tiền mặt 26.94%
ACB 3000 11.43%
SGN 800 10.14%
DRI 4100 7.46%
VGG 1000 6.61%
TYA 3100 6.45%
DNW 900 4.70%
NNC 1000 3.61%
GEG 2000 3.48%
HAH 400 3.05%
PVP 1000 2.54%
AGX 200 2.25%
KHS 1000 2.04%
PVI 200 1.85%
TNH 575 1.70%
VSC 700 1.69%
DSE 400 1.55%
PHP 200 1.30%
ABT 200 1.21%

Danh mục tuần 2025-01-05

Thay đổi trong tuần:

Số lượng Tỷ trọng NAV
Tiền mặt 35.11%
ACB 3000 11.50%
SGN 800 10.18%
VGG 1000 6.75%
TYA 3100 6.44%
DRI 3100 5.97%
NNC 1000 3.58%
GEG 2000 3.57%
PVP 1000 2.73%
AGX 200 2.21%
KHS 1000 2.05%
PVI 200 1.79%
VSC 700 1.69%
TNH 575 1.68%
DNW 300 1.50%
PHP 200 1.26%
ABT 200 1.20%
DSE 200 0.77%

Danh mục tuần 2024-12-29 (Tuần chốt NAV 2024)

Thay đổi trong tuần:

Số lượng Tỷ trọng NAV
Tiền mặt 35.54%
ACB 3000 11.62%
SGN 800 10.26%
TYA 3100 6.37%
VGG 900 6.28%
DRI 3100 5.88%
GEG 2000 3.56%
NNC 1000 3.56%
PVP 1000 2.66%
AGX 200 2.25%
KHS 1000 2.09%
PVI 200 1.93%
VSC 700 1.72%
TNH 575 1.59%
DNW 300 1.48%
PHP 200 1.22%
ABT 200 1.18%
DSE 200 0.81%

Danh mục theo tuần các năm trước

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm!!!

Việc thống kê hiệu suất danh mục đầu tư định kỳ là để nhằm giúp tôi thực hiện 2 mục tiêu:

Tôi không kêu gọi hay khuyến khích các bạn đầu tư vào các khoản đầu tư mà tôi đang nắm giữ. Vì vậy, tôi sẽ không chịu trách nhiệm nếu các khoản đầu tư của các bạn bị thua lỗ dưới bất kỳ lí do nào!


Chúc các bạn đầu tư thành công 🎉

Kim,